🔍 Search: HAY LÀ... HOẶC LÀ...
🌟 HAY LÀ... HOẶC… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-ㄴ다든가
None
-
1
두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.
1 HAY, HOẶC: Cấu trúc thể hiện việc lựa chọn một trong hai sự việc nào đó. -
2
여러 사실 중에 어느 것을 선택하거나 어느 것에 해당해도 상관이 없음을 나타내는 표현.
2 HAY LÀ... HOẶC LÀ...: Cấu trúc thể hiện việc cho dù lựa chọn cái nào trong số nhiều sự việc hoặc tương ứng với cái nào thì cũng không sao.
-
1
두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.
-
-는다든지
None
-
1
두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.
1 HAY LÀ... HOẶC LÀ...: Cấu trúc thể hiện việc lựa chọn một trong hai sự việc nào đó. -
2
여러 사실 중에 어느 것을 선택하거나 어느 것에 해당해도 상관이 없음을 나타내는 표현.
2 HAY LÀ... HOẶC LÀ...: Cấu trúc thể hiện việc cho dù lựa chọn cái nào trong số nhiều sự việc hoặc tương ứng với cái nào thì cũng không sao.
-
1
두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.
• Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7)